Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
仏典 ぶってん
phật kinh.
操典 そうてん
khoan tài liệu
祝典 しゅくてん
khánh điển
教典 きょうてん
pháp tạng.
賞典 しょうてん
giải thưởng
「ĐIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích