Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 典書
書道字典 しょどうじてん
từ điển thư pháp
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
典 のり てん
bộ luật
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở