典礼用品
てんれいようひん「ĐIỂN LỄ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng trong các dịp lễ nghi (thiệp, phong bao, v.v)
典礼用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 典礼用品
典礼 てんれい
nghi lễ; phép xã giao; sự lịch sự;(công giáo) nghi thức tế lễ
礼典 れいてん
phép xã giao; nghi thức
đồ dùng cho các buổi lễ (lễ kỉ niệm, lễ khai trương...)
đồ dùng cho lễ khai trương
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt