典礼
てんれい「ĐIỂN LỄ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghi lễ; phép xã giao; sự lịch sự;(công giáo) nghi thức tế lễ

Từ đồng nghĩa của 典礼
noun
典礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 典礼
典礼用品 てんれいようひん
đồ dùng trong các dịp lễ nghi (thiệp, phong bao, v.v)
礼典 れいてん
phép xã giao; nghi thức
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
仏典 ぶってん
phật kinh.