Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
範 はん
ví dụ; làm mẫu
典 のり てん
bộ luật
範列 はんれつ
mẫu, mô hình
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
範例 はんれい
ví dụ.
模範 もはん
chuẩn mực, mẫu mực