Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兼名苑
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
外苑 がいえん
khu vườn ở vòng ngoài (cung điện, đền thờ...)
秘苑 ひえん
khu vườn bí mật
紫苑 しおん
Thạch thảo (Tử uyển)
入苑 にゅうえん
Vào vườn.
内苑 ないえん
Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
御苑 ぎょえん
ngự uyển