Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入苑券 にゅうえんけん
Thẻ vào vườn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
内苑 ないえん
Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
御苑 ぎょえん
ngự uyển
文苑 ぶんえん
hợp tuyển
紫苑 しおん
Thạch thảo (Tử uyển)