内交渉
うちこうしょう ないこうしょう「NỘI GIAO THIỆP」
☆ Danh từ
Những thỏa thuận sơ bộ.

内交渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内交渉
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.
再交渉 さいこうしょう
đàm phán lại
交渉人 こうしょうにん
người đàm phán
性交渉 せいこうしょう
quan hệ tình dục
交渉員 こうしょういん
Người đàm phán.