Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内分泌腺
ないぶんぴせん ないぶんぴつせん
tuyến nội tiết.
内分泌腺腫瘍 ないぶんぴつせんしゅよう
u tuyến nội tuyến
分泌腺 ぶんぴつせん
tuyến bài tiết
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết
外分泌腺 がいぶんぴつせん
exocrine gland
粘液分泌腺 ねんえきぶんぴつせん ねんえきぶんぴせん
tuyến nước dãi.
内分泌系 ないぶんぴつけい
hệ nội tiết
内分泌学 ないぶんぴつがく
nội tiết học
内分泌外科 ないぶんぴつげか
phẫu thuật nội tiết
「NỘI PHÂN BÍ TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích