分泌腺
ぶんぴつせん「PHÂN BÍ TUYẾN」
☆ Danh từ
Tuyến bài tiết

分泌腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分泌腺
内分泌腺 ないぶんぴせん ないぶんぴつせん
tuyến nội tiết.
外分泌腺 がいぶんぴつせん
exocrine gland
粘液分泌腺 ねんえきぶんぴつせん ねんえきぶんぴせん
tuyến nước dãi.
内分泌腺腫瘍 ないぶんぴつせんしゅよう
u tuyến nội tuyến
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
前立腺分泌タンパク質 ぜんりつせんぶんぴつタンパクしつ
protein bài tiết tuyến tiền liệt
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết