Các từ liên quan tới 内務大臣 (日本)
内務大臣 ないむだいじん
Bộ trưởng Bộ Nội Vụ.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
財務大臣 ざいむだいじん
bộ trưởng tài chính
総務大臣 そうむだいじん
bộ trưởng Bộ nội vụ