内包
ないほう「NỘI BAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
Sự bao hàm; sự nội hàm
内包演算子
Toán nội hàm

Từ đồng nghĩa của 内包
noun
Từ trái nghĩa của 内包
Bảng chia động từ của 内包
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内包する/ないほうする |
Quá khứ (た) | 内包した |
Phủ định (未然) | 内包しない |
Lịch sự (丁寧) | 内包します |
te (て) | 内包して |
Khả năng (可能) | 内包できる |
Thụ động (受身) | 内包される |
Sai khiến (使役) | 内包させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内包すられる |
Điều kiện (条件) | 内包すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内包しろ |
Ý chí (意向) | 内包しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内包するな |
内包 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内包
内包(神経系) ないほう(しんけいけい)
bao trong ( hệ thần kinh)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包装内容 ほうそうないよう
bên trong bao bì.
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
凸包 とつほー
bao lồi
金包 きんぽう
phong bì chứa đựng tiền đính hôn