Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外反母趾 がいはんぼし
biến dạng ngón chân cái (bunion)
母趾 ぼし
ngón chân cái
母趾外反症 ぼしがいはんしょう
biến dạng ngón chân cái
外反母趾サポーター がいはんぼしサポーター
băng hỗ trợ ngón chân cái bị vẹo
強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
限界母趾 げんかいぼし
khớp ngón chân cứng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion