強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
内反母趾 ないはんぼし
ngón chân cái quẹo vào
限界母趾 げんかいぼし
khớp ngón chân cứng
外反母趾 がいはんぼし
biến dạng ngón chân cái (bunion)
母趾外反症 ぼしがいはんしょう
biến dạng ngón chân cái
外反母趾サポーター がいはんぼしサポーター
băng hỗ trợ ngón chân cái bị vẹo
趾骨 しこつ
xương đốt (ngón chân; ngón tay)