内国為替制度
ないこくかわせせーど
Hệ thống hối đoái trong nước
内国為替制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内国為替制度
内国為替 ないこくかわせ
Trao đổi nội tệ
外国為替円決済制度 がいこくかわせえんけっさいせーど
hệ thống thanh toán bằng đồng yên ngoại hối
金為替本位制度 きんかわせほんいせいど
hệ thống tiêu chuẩn trao đổi vàng
外国為替 がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
外国為替レート がいこくかわせレート
tỷ giá đổi ngoại tệ
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
外国為替市場 がいこくかわせしじょう
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
外国為替銀行 がいこくかわせぎんこう
ngân hàng trao đổi nước ngoài