為替
かわせ かわし「VI THẾ」
Hối đoái
為替相場
は
毎日会計室
の
前
に
掲示
される。
Tỷ giá hối đoái được niêm yết hàng ngày bên ngoài văn phòng thu ngân.
為替
の
換算率
の
差異
Sự chênh lệch giữa tỉ giá quy đổi (tỉ giá hối đoái) .
為替相場
は1
ドル
145
円
だ。
Tỷ giá hối đoái là 145 yên sang đô la.
Ngân phiếu
Đổi tiền
☆ Danh từ
Hối đoái; ngân phiếu
お
金
を
為替
にして
送
りました
Tôi gửi tiền bằng ngân phiếu.
対外支払
いのための
為替
Hối đoái dùng để thanh toán với nước ngoài .

為替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為替
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối
為替レート かわせレート
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.
小為替 こがわせ
thư chuyển tiền
為替リスク かわせリスク
rủi ro tỉ giá hối đoái
荷為替 にがわせ
Hối phiếu đối ngoại.+ Hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.
為替ダンピング かわせダンピング
sự chất đống trao đổi