内国産馬
ないこくさんば「NỘI QUỐC SẢN MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa nhân giống trong nước; ngựa nội địa
日本
の
競馬
では、
内国産馬
の
活躍
が
期待
されています。
Trong đua ngựa Nhật Bản, người ta rất kỳ vọng vào sự thành công của những con ngựa nội địa.

内国産馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内国産馬
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
内国産 ないこくさん
Sản xuất trong nước.
国内産業 こくないさんぎょう
ngành công nghiệp nội địa, ngành công nghiệp trong nước
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
国内純生産 こくないじゅんせいさん
sản phẩm quốc nội ròng
国内総生産 こくないそうせいさん
tổng sản phẩm quốc nội
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
国内総生産(GDP) こくないそーせーさん(GDP)
Tổng sản phẩm nội địa; tổng sản phẩm trong nước