コーヒー生産国同盟
こーひーせいさんこくどうめい
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.

こーひーせいさんこくどうめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こーひーせいさんこくどうめい
コーヒー生産国同盟
こーひーせいさんこくどうめい
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
こーひーせいさんこくどうめい
コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
Các từ liên quan tới こーひーせいさんこくどうめい
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.