内接
ないせつ「NỘI TIẾP」
Nội tiếp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nội tiếp (toán học)
三角形
の
内接円
Đường tròn nội tiếp hình tam giác .

Từ trái nghĩa của 内接
Bảng chia động từ của 内接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内接する/ないせつする |
Quá khứ (た) | 内接した |
Phủ định (未然) | 内接しない |
Lịch sự (丁寧) | 内接します |
te (て) | 内接して |
Khả năng (可能) | 内接できる |
Thụ động (受身) | 内接される |
Sai khiến (使役) | 内接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内接すられる |
Điều kiện (条件) | 内接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内接しろ |
Ý chí (意向) | 内接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内接するな |
内接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内接
内接円 ないせつえん
Đường tròn nội tiếp
内接する ないせつする
nội tiếp
内接多角形 ないせつたかくけー
đa giác nội tiếp
内接三角形 ないせつさんかくがた
tam giác nội tiếp
内接四角形 ないせつしかくがた
tứ giác nội tiếp
三角形の内接円 さんかくけーのないせつえん
đường tròn nội tiếp của một tam giác
円に内接する多角形 えんにないせつするたかくけー
đa giác nội tiếp đường tròn
(三角形などの)内接円 (さんかくけーなどの)ないせつえん
đường tròn nội tiếp (vd: của tam giác)