内接円
ないせつえん「NỘI TIẾP VIÊN」
☆ Danh từ
Đường tròn nội tiếp
三角形
の
内接円
Đường tròn nội tiếp hình tam giác .

内接円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内接円
三角形の内接円 さんかくけーのないせつえん
đường tròn nội tiếp của một tam giác
(三角形などの)内接円 (さんかくけーなどの)ないせつえん
đường tròn nội tiếp (vd: của tam giác)
円内 えんない
bên trong vòng tròn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
内接 ないせつ
Nội tiếp (toán học)
傍接円 ぼうせつえん
vòng bàng tiếp
外接円 がいせつえん
vẽ đường bao vòng tròn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng