Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内接円
ないせつえん
Đường tròn nội tiếp
三角形の内接円 さんかくけーのないせつえん
đường tròn nội tiếp của một tam giác
(三角形などの)内接円 (さんかくけーなどの)ないせつえん
đường tròn nội tiếp (vd: của tam giác)
円内 えんない
bên trong vòng tròn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
内接 ないせつ
Nội tiếp (toán học)
傍接円 ぼうせつえん
vòng bàng tiếp
外接円 がいせつえん
vẽ đường bao vòng tròn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
「NỘI TIẾP VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích