Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内殿
ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ
殿内 どぅんち
residence of a government official in the Ryukyu Kingdom
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
樋殿 ひどの
toilet
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
殿筋 でんきん
gluteus
霊殿 れいでん
miếu thờ, điện thờ
浴殿 よくでん
phòng tắm
「NỘI ĐIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích