内状
ないじょう「NỘI TRẠNG」
☆ Danh từ
Tình trạng thực; tình trạng bên trong.

内状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内状
案内状 あんないじょう
thư mời, thiệp mời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内部状態 ないぶじょうたい
trạng thái nội bộ
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
S状結腸内視鏡 エスじょうけっちょうないしきょう
nội soi ruột kết S-shaped
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức