Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腿 もも
bắp đùi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
腿骨 たいこつ
xương đùi
太腿 ふともも
bắp đùi, bắp vế
腿節 たいせつ
大腿 だいたい
下腿 かたい
các bộ phận dưới của cơ thể
上腿 じょうたい