内臓疾患
ないぞうしっかん「NỘI TẠNG TẬT HOẠN」
☆ Danh từ
Bệnh bên trong

内臓疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内臓疾患
腎臓疾患 じんぞうしっかん
bệnh thận
脾臓疾患 ひぞうしっかん
bệnh lá lách
心臓疾患 しんぞーしっかん
bệnh tim
膵臓疾患 すいぞうしっかん
rối loạn tuyến tụy
肝臓疾患 かんぞうしっかん
bệnh về gan
心臓疾患-カルチノイド しんぞうしっかん-カルチノイド
bệnh tim carcinoid
内耳疾患 ないじしっかん
bệnh lý tai trong
心臓疾患-リウマチ性 しんぞうしっかん-リウマチせい
bệnh thấp tim