脾臓疾患
ひぞうしっかん「TÌ TẠNG TẬT HOẠN」
Bệnh lá lách
脾臓疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脾臓疾患
膵臓疾患 すいぞうしっかん
rối loạn tuyến tụy
腎臓疾患 じんぞうしっかん
bệnh thận
肝臓疾患 かんぞうしっかん
bệnh về gan
心臓疾患 しんぞーしっかん
bệnh tim
内臓疾患 ないぞうしっかん
bệnh bên trong
脾臓 ひぞう
Lách
心臓疾患-カルチノイド しんぞうしっかん-カルチノイド
bệnh tim carcinoid
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.