Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤久一郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình