Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤久寛
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
寛 ゆた かん
lenient, gentle
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)