Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤剛志
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương
外柔内剛 がいじゅうないごう
ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
内柔外剛 ないじゅうがいごう
nội nhu ngoại cương.
外剛内柔 がいごうないじゅう
being tough on the outside but soft at heart, a faint-hearted person pretending to be brave
内剛外柔 ないごうがいじゅう
gentle on the outside but tough on the inside, an iron hand in a velvet glove
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内輪同志 うちわどうし
những thành viên (của) gia đình,họ; những người trong cuộc
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình