Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
陳皮 ちんぴ
vỏ cam quýt; trần bì.
陳朝 ちんちょう チャンちょう
nhà Trần ( triều đại của Việt Nam)
陳情 ちんじょう
lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳弁 ちんべん
sự phân trần.