Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
測定器具
dụng cụ đo lường
測定器 そくていき
観測器具 かんそくきぐ
máy đo.
測量器具 そくりょうきぐ
dụng cụ đo.
ダイヤルゲージ応用測定器 ダイヤルゲージおうようそくていき
đồng hồ so theo mục đích
内装工具 ないそうこうぐ
dụng cụ nội thất
測定装置 そくていそうち
thiết bị đo lường