S状結腸内視鏡法
エスじょううけっちょうないしきょうほうう
Sigmoidoscopy
☆ Danh từ
Phương pháp nội soi kết tràng sigma
S状結腸内視鏡法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới S状結腸内視鏡法
S状結腸内視鏡 エスじょうけっちょうないしきょう
sự nội soi kết tràng sigma
S状結腸 エスじょううけっちょう
kết tràng sigma
大腸内視鏡法 だいちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi đại tràng
内視鏡法 ないしきょうほう
phương pháp nội soi
ダブルバルーン小腸内視鏡法 ダブルバルーンしょうちょうないしきょうほう
phương pháp nội soi ruột non bằng bóng đôi
大腸内視鏡 だいちょうないしきょう
nội soi
S状結腸腫瘍 エスじょうけっちょううしゅよう
khối u kết tràng sigma
S状結腸疾患 エスじょうけっちょううしっかん
bệnh lý kết tràng sigma