内達
ないたつ「NỘI ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức.

Bảng chia động từ của 内達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内達する/ないたつする |
Quá khứ (た) | 内達した |
Phủ định (未然) | 内達しない |
Lịch sự (丁寧) | 内達します |
te (て) | 内達して |
Khả năng (可能) | 内達できる |
Thụ động (受身) | 内達される |
Sai khiến (使役) | 内達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内達すられる |
Điều kiện (条件) | 内達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内達しろ |
Ý chí (意向) | 内達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内達するな |