内部
ないぶ「NỘI BỘ」
Lòng
Phần bên trong
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nội bộ; bên trong
内部工作
Công tác nội bộ .

Từ đồng nghĩa của 内部
noun
Từ trái nghĩa của 内部
内部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部
内部ファイル ないぶファイル
tệp nội bộ
内部ストレージ ないぶストレージ
lưu trữ nội bộ
内部ラベル ないぶラベル
nhãn trong
内部ファイルサービス ないぶファイルサービス
dịch vụ tệp trong
内部クロック ないぶクロック
đồng hồ trong
内部データ ないぶデータ
dữ liệu trong
内部キャッシュ ないぶキャッシュ
bộ nhớ sẵn trong
内部者 ないぶしゃ
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)