内部ファイルサービス
ないぶファイルサービス
☆ Danh từ
Dịch vụ tệp trong

内部ファイルサービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部ファイルサービス
外部ファイルサービス がいぶファイルサービス
dịch vụ tệp ngoài
ファイルサービス利用者 ファイルサービスりようしゃ
người dùng dịch vụ tệp
内部 ないぶ
lòng
部内 ぶない
nhân viên; trong nội bộ
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng