内部仕様
ないぶしよう「NỘI BỘ SĨ DẠNG」
☆ Danh từ
Phương pháp nội bộ.

内部仕様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部仕様
内部様式 ないぶようしき
kiểu dáng bên trong
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
空内部様式 くうないぶようしき
phong cách nội thất trống rỗng
パターン内部様式 パターンないぶようしき
kiểu phía trong mẫu
ハッチ内部様式 ハッチないぶようしき
hatch interior style
中空内部様式 ちゅうくうないぶようしき
phong cách nội thất rỗng
テスト仕様 テストしよう
đặc tả kiểm tra
ATX仕様 ATXしよー
đặc điểm kỹ thuật atx