ATX仕様
ATXしよー
Đặc điểm kỹ thuật atx
ATX仕様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ATX仕様
ATX エー‐ティー‐エックス
một đặc tả cấu hình bo mạch chủ và bộ nguồn được intel phát triển vào năm 1995 để cải tiến trên các tiêu chuẩn thực tế trước đây như thiết kế at
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
テスト仕様 テストしよう
đặc tả kiểm tra
エクステンドメモリ仕様 エクステンドメモリしよう
XMS
セントロニクス仕様 セントロニクスしよー
thông số kỹ thuật của centronics
プログラム仕様 プログラムしよう
đặc tả chương trình
仕様書 しようしょ
tài liệu thuyết minh; bảng chi tiết kỹ thuật
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà