Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内閣府審議官
内閣府 ないかくふ
văn phòng phòng (buồng, hộp)
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
内閣官房 ないかくかんぼう
ban Thư ký Nội các
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các
閣議 かくぎ
hội đồng chính phủ
議院内閣制 ぎいんないかくせい
chế độ nội các nghị viện
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
内閣 ないかく
nội các