内閣府
ないかくふ「NỘI CÁC PHỦ」
☆ Danh từ
Văn phòng phòng (buồng, hộp)

内閣府 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内閣府
内閣府特命担当大臣 ないかくふとくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng đặc nhiệm
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
nội các
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
府内 ふない
within the prefecture (of Kyoto or Osaka)
内府 ないふ だいふ
Minister of the Interior (669-1868 CE), Lord Keeper of the Privy Seal (1885-1945 CE)
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các