Các từ liên quan tới 内閣府特命担当大臣(国家戦略特別区域担当)
内閣府特命担当大臣 ないかくふとくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng đặc nhiệm
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng Bộ Công tác Đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別手当 とくべつてあて
tiền trợ cấp đặc biệt.
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt