特別手当
とくべつてあて「ĐẶC BIỆT THỦ ĐƯƠNG」
Tiền trợ cấp đặc biệt.

特別手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別手当
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
特別手配 とくべつてはい
sự truy nã đặc biệt
特別配当金 とくべつはいとうきん
cổ tức đặc biệt.
別当 べっとう
chải chuốt; bộ binh; stableman; giám mã; quản đốc; người phục vụ
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.