内骨格
ないこっかく「NỘI CỐT CÁCH」
☆ Danh từ
Bộ xương bên trong
内骨格
は
体
の
支持
と
保護
を
担
います。
Bộ xương bên trong đảm nhận việc hỗ trợ và bảo vệ cơ thể.
脊椎動物
は
内骨格
を
持
っています。
Động vật có xương sống có bộ xương bên trong.
