Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円回内筋
円内 えんない
bên trong vòng tròn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
筋肉内 きんにくない
(giải phẫu) trong cơ
内転筋 ないてんきん
cơ khép