円屋根
えんやね「VIÊN ỐC CĂN」
Mái nhà hình bán cầu, mái vòm; vòm

Từ đồng nghĩa của 円屋根
noun
円屋根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円屋根
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
鋸屋根 のこぎりやね
Mái dạng bậc thang
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
素屋根 すやね
giàn giáo và mái che tạm đặt xung quanh miếu, đền,... đang sửa chữa
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió
屋根板 やねいた
ván lợp (ván mỏng để lợp mái nhà)