Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円山大飯店
飯店 はんてん
quán ăn Trung Quốc, nhà hàng Trung Quốc
大飯 おおめし
bữa ăn lớn
大店 おおだな だいみせ
cửa hàng lớn, cửa hiệu lớn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大円 だいえん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大団円 だいだんえん
Hồi kết, kết luận