Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形作る かたちづくる
tạo hình, hình thành...
円形 えんけい まるがた
hình tròn
非円形 ひえんけい
hình không tròn
円柱形 えんちゅうけい
hình trụ, cột
円筒形 えんとうけい
hình trụ
楕円形 だえんけい
hình elip
円錐形 えんすいけい
hình nón
半円形 はんえんけい
Hình bán nguyệt.