Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非円形 ひえんけい
hình không tròn
楕円形 だえんけい
hình elip
半円形 はんえんけい
Hình bán nguyệt.
円形劇場 えんけいげきじょう
đấu trường tròn; khán đài tròn; nhà hát hình tròn
円形振れ度 えんけーふれたび
(dung sai độ đảo) độ đảo riêng phần
円形を作る えんけいをつくる
vo tròn.
円形交差点 えんけいこうさてん
bùng binh, vòng tròn giao thông
脱毛症-円形 だつもうしょう-えんけい
Alope-cia Areata