Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円板 えんばん
băng đĩa, đĩa quay
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
クラッチ
ly hợp; bộ ly hợp; côn
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
クラッチペダル クラッチ・ペダル
bàn đạp ly hợp
キャメルクラッチ キャメル・クラッチ
camel clutch
ノークラッチ ノー・クラッチ
automatic transmission