Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円板クラッチ えんばんクラッチ
Bộ ly hợp đĩa
円板状エリテマトーデス えんばんじょうエリテマトーデス
discoid lupus erythematosus
顎関節円板 あごかんせつえんばん
đĩa khớp thái dương hàm
円板状分子 えんばんじょうぶんし
phân tử hình đĩa; phân tử có dạng hình tròn dẹt
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
円 えん まる
tròn.
板 いた ばん
bản, bảng