円満解決
えんまんかいけつ「VIÊN MÃN GIẢI QUYẾT」
☆ Danh từ
Giải quyết êm đẹp

円満解決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円満解決
円満 えんまん
sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
解決 かいけつ
giải quyết
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
アドレス解決 アドレスかいけつ
độ phân giải địa chỉ
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
解決法 かいけつほう
giải pháp; cách ở ngoài
解決策 かいけつさく
phương án giải quyết
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức