円満
えんまん「VIÊN MÃN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
重大
な
問題
を
円満
に
解決
する
Đã giải quyết êm đẹp các vấn đề quan trọng
Viên mãn; đầy đủ; trọn vẹn
できるだけ
円満
な
解決法
を
見
つけてください。
Hãy cố tìm ra cách giải quyết trọn vẹn nhất có thể .

Từ trái nghĩa của 円満
円満 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円満
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
夫婦円満 ふうふえんまん
vợ chồng thuận hòa, hạnh phúc
円満解決 えんまんかいけつ
giải quyết êm đẹp
円満退職 えんまんたいしょく
nghỉ việc trong vui vẻ
家庭円満 かていえんまん
hạnh phúc gia đình, gia đình hòa thuận
福徳円満 ふくとくえんまん
hạnh phúc viên mãn
円満具足 えんまんぐそく
hoàn toàn hài lòng
八方円満 はっぽうえんまん
to the satisfaction of all parties, all sides being happy and satisfied